GIÁ MÍT THÁI VÀ MÍT RUỘT ĐỎ HÔM NAY NGÀY 06/11/2024
Dưới đây là giá mít thái được cập nhật mới nhất
KHU VỰC |
KEM NHẤT |
KEM NHÌ |
KEM BA |
MÍT RỚT LỚN |
MÍT RỚT NHỎ |
MÍT CHỢ |
CẦN THƠ- VĨNH LONG-HẬU GIANG |
27,000 |
17,000 | 8,000 | 17,000 | 10,000-11,000 | 4,000 |
ĐỒNG THÁP- AN GIANG- LONG AN |
28,000 |
18,0001 | 9,000 | 18,000 | 12,000 | 4,000 |
TIỀN GIANG |
29,000 |
19,000 | 10,000 | 19,000 | 13,000 | 5,000 |
BÌNH DƯƠNG-BÌNH PHƯỚC- VŨNG TÀU |
15,000 |
8,000-9,000 | 5,000 | - | - | 3,000 |
TÂY NGUYÊN |
13,000 |
7,000-8,000 | 4,000 | - | - | - |
Dưới đây là giá mít ruột đỏ được cập nhật mới nhất
KHU VỰC |
LOẠI NHẤT |
LOẠI NHÌ | RỚT LỚN | RỚT NHỎ | CHỢ LỚN | CHỢ NHỎ | XƠ YẾU |
CẦN THƠ- VĨNH LONG-HẬU GIANG |
70,000 |
55,000 | 45,000 | 35,000 | 17,000-18,000 | 12,000 | 3,000-4,000 |
ĐỒNG THÁP- LONG AN |
71,000 |
56,000 | 46,000 | 36,000 | 18,000-19,000 | 13,000 | 3,000-4,000 |
TIỀN GIANG |
72,000 |
57,000 | 47,000 | 37,000 | 19,000-20,000 | 13,000 | 3,000-4,000 |