GIÁ MÍT THÁI VÀ MÍT RUỘT ĐỎ HÔM NAY NGÀY 01/11/2024
Dưới đây là giá mít thái được cập nhật mới nhất
KHU VỰC |
KEM NHẤT |
KEM NHÌ |
KEM BA |
MÍT RỚT LỚN |
MÍT RỚT NHỎ |
MÍT CHỢ |
CẦN THƠ- VĨNH LONG-HẬU GIANG |
26,000 |
16,000 | 5,000 | 14,000 | 9,000 | 3,000 |
ĐỒNG THÁP- AN GIANG- LONG AN |
27,000 |
17,000 | 5,000 | 15,000 | 10,000 | 3,000 |
TIỀN GIANG |
28,000 |
18,000 | 6,000 | 16,000 | 10,000 | 4,000 |
BÌNH DƯƠNG-BÌNH PHƯỚC- VŨNG TÀU |
13,000-14,000 |
7,000-8,000 | 3,000 | - | - | 2,000 |
TÂY NGUYÊN |
12,000-13,000 |
7,000 | 3,000 | - | - | 2,000 |
Dưới đây là giá mít ruột đỏ được cập nhật mới nhất
KHU VỰC |
LOẠI NHẤT |
LOẠI NHÌ | RỚT LỚN | RỚT NHỎ | CHỢ LỚN | CHỢ NHỎ | XƠ YẾU |
CẦN THƠ- VĨNH LONG-HẬU GIANG |
100,000-101,000 |
90,000-91,000 | 60,000-61,000 | 50,000-51,000 | 21,000 | 14,000 | 4,000 |
ĐỒNG THÁP- LONG AN |
101,000-102,000 |
91,000-92,000 | 61,000-62,000 | 51,000 -52,000 | 21,000 | 14,000 | 4,000 |
TIỀN GIANG |
102,000-103,000 |
92,000-93,000 | 62,000-63,000 | 52,000-53,000 | 22,000 | 15,000 | 5,000 |