HÁI VÀ MÍT RUỘT ĐỎ HÔM NAY NGÀY 05/11/2024
Dưới đây là giá mít thái được cập nhật mới nhất
KHU VỰC |
KEM NHẤT |
KEM NHÌ |
KEM BA |
MÍT RỚT LỚN |
MÍT RỚT NHỎ |
MÍT CHỢ |
CẦN THƠ- VĨNH LONG-HẬU GIANG |
26,000-27,000 |
16,000-17,000 | 6,000 | 16,000 | 10,000 | 3,000-4,000 |
ĐỒNG THÁP- AN GIANG- LONG AN |
27,000-28,000 |
17,000-18,000 | 7,000 | 17,000 | 10,000-11,000 | 4,000 |
TIỀN GIANG |
28,000 |
18,000 | 8,000 | 18,000 | 11,000 | 4,000 |
BÌNH DƯƠNG-BÌNH PHƯỚC- VŨNG TÀU |
13,000-14,000 |
8,000 | 3,000-4,000 | - | - | 2,000 |
TÂY NGUYÊN |
12,000-13,000 |
8,000 | 3,000-4,000 | - | - | - |
Dưới đây là giá mít ruột đỏ được cập nhật mới nhất
KHU VỰC |
LOẠI NHẤT |
LOẠI NHÌ | RỚT LỚN | RỚT NHỎ | CHỢ LỚN | CHỢ NHỎ | XƠ YẾU |
CẦN THƠ- VĨNH LONG-HẬU GIANG |
75,000 |
60,000 | 45,000 | 35,000 | 18,000 | 12,000-13,000 | 4,000 |
ĐỒNG THÁP- LONG AN |
76,000 |
61,000 | 46,000 | 36,000 | 19,000 | 13,000 | 4,000 |
TIỀN GIANG |
77,000 |
62,000 | 47,000 | 37,000 | 20,000 | 14,000 | 4,000 |