GIÁ MÍT THÁI VÀ MÍT RUỘT ĐỎ HÔM NAY NGÀY 11/10/2024
Dưới đây là giá mít thái được cập nhật mới nhất
KHU VỰC |
KEM NHẤT |
KEM NHÌ |
KEM BA |
MÍT RỚT LỚN |
MÍT CHỢ |
CẦN THƠ- VĨNH LONG-HẬU GIANG |
21,000 |
19,000 | 9,000 | 5,000 | 3,000-4,000 |
ĐỒNG THÁP- AN GIANG- LONG AN |
22,000 |
20,000 | 10,000 | 5,000 | 3,000 |
TIỀN GIANG |
23,000 |
21,000 | 11,000 | 6,000 | 4,000 |
BÌNH DƯƠNG-BÌNH PHƯỚC- VŨNG TÀU |
15,000 |
13,000 | 6,000 | 3,000 | |
TÂY NGUYÊN |
14,000 |
12,000 | 5,000 | 2,000 |
Dưới đây là giá mít ruột đỏ được cập nhật mới nhất
KHU VỰC |
LOẠI NHẤT |
LOẠI NHÌ | RỚT LỚN | RỚT NHỎ | CHỢ LỚN | CHỢ NHỎ | XƠ YẾU |
CẦN THƠ- VĨNH LONG-HẬU GIANG |
85,000 |
75,000 | 49,000-50,000 | 36,000 | 17,000 | 12,000 | 4,000-5,000 |
ĐỒNG THÁP- LONG AN |
86,000 |
76,000 | 50,000 | 37,000 | 18,000 | 13,000 | 4,000-5,000 |
TIỀN GIANG |
87,000 |
77,000 | 51,000 | 37,000-38,000 | 19,000-20,0000 | 13,000-14,000 | 5,000 |
MIỀN ĐÔNG |
80,000-81,000 |
70,000-71,000 | 46000 | 30,000-33,000 | 15,000 | 11,000-12,000 |